Có 1 kết quả:

導火線 đạo hoả tuyến

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây dẫn lửa, tức dây thuốc súng, ngòi nổ — Chỉ cái nguyên do dẫn tới sự việc.

Bình luận 0